--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flint maize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dehydration
:
(hoá học) sự loại nước
+
common sage
:
(thực vật học) cây hoa xôn, cây xô thơm.
+
incarnadine
:
hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu
+
incarnation
:
sự tạo hình hài cụ thể
+
convincible
:
có thể thuyết phục được